Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hammer” Tìm theo Từ (1.281) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.281 Kết quả)

  • súng bật nẩy (để thử cường độ bêtông),
  • búa làm điếc gia súc,
  • búa gõ cặn nồi hơi,
  • búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • búa nhổ đinh tán,
  • búa rung,
  • búa rung,
  • Danh từ: tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước), cú dập thủy lực, cú đập thủy lực,
  • búa tạ,
  • / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • Danh từ: búa hơi, búa nén khí, búa hơi,
"
  • búa đẽo đá nhọn hai đầu,
  • búa đập đá,
  • búa rèn, búa thợ rèn,
  • búa hơi,
  • búa gò thân xe,
  • búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ,
  • búa gò,
  • búa dập, búa đập, búa rèn khuôn,
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top