Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hit” Tìm theo Từ (2.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.107 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • van điều tiết kiểu trúng-trượt,
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • Thành Ngữ:, to hit a nerve, gợi lại nỗi đau buồn
  • bit luân phiên, bit xen kẽ,
  • giếng thoát,
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • bit định tính,
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • ổ cáp,
  • / 'kænənbit /, danh từ, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon),
"
  • bit kiểm soát, bit kiểm tra, bít kiểm tra, equipment check bit, bit kiểm tra thiết bị, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, redundancy check bit, bit kiểm tra dư, equipment...
  • hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • mũi khoan lõi tâm, mũi khoan tâm, mũi khoan lõi tâm, Địa chất: mũi khoan,
  • bit thay đổi,
  • rãnh chứa phoi,
  • mỏ sét, mỏ đất sét, Địa chất: mỏ sét, mỏ đất sét,
  • danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
  • mũi khoan, mũi khoan,
  • mặt khớp sườn dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top