Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn income” Tìm theo Từ (672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (672 Kết quả)

  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • lợi tức không kiếm được, thu nhập chưa thu, thu nhập được kế toán trước (trên bảng tổng kết tài sản), thu nhập không phải do việc làm, thu nhập lợi nhuận do tiền lãi đầu tư, thu nhập ngoài tiền...
  • chế độ thu nhập tồn đọng,
  • tổng thu nhập đã được điều chỉnh, tổng thu nhập được điều chỉnh, thu nhập gộp hiệu chỉnh,
  • thu nhập sau khi đã nộp thuế,
  • thuế doanh lợi, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập doanh nghiệp,
  • sự khai thuế thu nhập,
  • bản kê khai thu nhập của bộ phận,
  • phân chia thu nhập,
  • thu nhập quốc dân danh nghĩa,
  • thu nhập bất thường, thu nhập ngẫu sinh,
"
  • sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài,
  • bản kê thu nhập bộ phận,
  • giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên, giả thiết thu nhập thường xuyên,
  • thuế thu nhập lũy tiến,
  • tổng thu nhập quốc nội,
  • cổ phiếu có lãi cao,
  • trái khoán (có) thu nhập bảo đảm, trái phiếu bảo đảm thu nhập,
  • trái phiếu theo chỉ số thu nhập,
  • tín co giãn thu nhập của nhu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top