Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn increase” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • sự gia tăng sức bền, sự gia tăng sức chịu,
  • mức tăng dân số cơ học,
  • sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước, sự truy cấp tiền lương, truy lãnh tiền lương,
  • / kri:s /, Danh từ: nếp nhăn, nếp gấp, Ngoại động từ: gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, Nội động từ: nhàu; có nếp...
  • sự tăng giá, sự tăng giá,
"
  • tăng tác dụng,
  • sự bổ sung ngân sách, sự tăng thêm ngân sách,
  • tăng khoảng cách giữa các đoạn,
  • thuế tăng gia tài sản,
  • tỉ lệ, mức gia tăng, tỷ lệ, mức giá tăng,
  • giảm thụt dòng,
  • sự suy giảm chương trình, sự giảm bớt kế hoạch,
  • giảm tuyến tính,
  • sự tăng giá liên tục,
  • hộp tốc độ cơ (học),
  • sự suy giảm giá thành, sự giảm bớt phí tổn,
  • đơn bảo hiểm giá trị tăng, đơn bảo hiểm tăng trị,
  • sự hạ mức nước, hạ mức nước,
  • bảo hiểm tăng trị,
  • sự tăng lương bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top