Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seem” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • Danh từ: (nông nghiệp) luống đất tốt để gieo hạt, nơi phát triển,
"
  • tìm việc làm,
  • lỗi tìm kiếm,
  • Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ,
  • danh từ, bao giữ hạt giống của cây,
  • phần tử mầm,
  • đường dán,
  • trục răng (bánh răng liền trục),
  • tấm sống mũi (đóng tầu),
  • cần khoan xoắn, cấn khoan xoắn,
  • chuôi vuông,
  • hiệu chỉnh cần khoan, hiệu chính thân (nhiệt kế),
  • phớt đuôi xú páp, đệm chuôi (chất dẻo),
  • mối hàn thẳng,
  • mối hàn ngang,
  • vỉa dày,
  • thân cây vặn vẹo,
  • vết hàn, đường hàn, vết hàn, đường hàn, mối hàn, mối nối hàn, vạch hàn,
  • Thành Ngữ:, not to seem to ..., vì một lý do nào đó (nên) không...
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top