Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensory” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • phép co tenxơ, phép contenxơ,
"
  • trường tenxơ,
  • tenxơ hiệp biến,
  • vốn cấp cao, vốn vay được bảo đảm,
  • chủ sự, tham sự chính, trưởng phòng,
  • quyền lưu giữ ưu tiên,
  • cán bộ quản lý cấp (=trưởng ngành, trưởng ban...), trưởng ngành
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa,
  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • tenxơ đối xứng, skew-symmetric tensor, tenxơ đối xứng lệch
  • cảm biến oxi,
  • mật độ ten sơ, mật độ tenxơ,
  • tenxơ độ cong, projective curvature tensor, tenxơ độ cong xạ ảnh
  • tenxơ cấp bốn,
  • tenxơ hỗn tạp,
  • Danh từ: người già, người đã về hưu, Nguồn khác: Kinh tế: công dân cao niên, người cao tuổi, người già, Từ...
  • sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu ưu tiên,
  • đội trưởng lành nghề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top