Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stall” Tìm theo Từ (488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (488 Kết quả)

  • Danh từ: dây thừng nhỏ trên tàu,
"
  • mâm xoay nhỏ,
  • kích thước nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸taun /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, insular , limited , narrow , narrow-minded , parochial , provincial
  • quảng cáo nhỏ, rao vặt,
  • Danh từ: (chim) có mỏ nhỏ,
  • calo nhỏ,
  • Danh từ: chữ cái hình thức chữ hoa nhưng nhỏ hơn, Kinh tế: vốn nhỏ,
  • mảnh vụn đá,
  • móng giếng chìm,
  • nồi cất hắc ín,
  • / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • cấp (thuốc lá),
  • nhị lép, nhị thui,
  • cây cải,
  • lọc dầu thô, nhựa than thô, lọc dầu thô, nhựa than thô,
  • / ´kɔ:n¸stɔ:k /, Danh từ: thân cây ngô, (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương, danh từ, thân cây ngô, (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương,
  • chưng cất bằng cracking, lò cracking,
  • lò tinh cất,
  • lò chưng cất ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top