Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stall” Tìm theo Từ (488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (488 Kết quả)

  • gờ chân cột, Danh từ: chân cột; đế cột,
  • gian hàng bán quà vặt, gian hàng thực phẩm,
  • Danh từ: quầy bán rau quả,
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stall-feed: Tính từ: Được nhốt trong chuồng để vỗ béo,...
  • Danh từ: ghế ngồi hát đồng ca,
  • Danh từ: xe bán cà phê rong,
  • sự hóc khí máy nén,
  • kiểm tra biến mô,
  • / ´θʌm¸stɔ:l /, danh từ, bao bảo vệ ngón tay cái bị thương,
  • / ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý), (chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn),...
"
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • Thành Ngữ:, the still small voice ( of conscience ), tiếng gọi của lương tâm
  • đặc trưng đứt dòng khi lượn, đặc trưng thất tốc khi lượn,
  • thiết bị báo tròng trành,
  • góc tấn tới hạn,
  • hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt,
  • kiểm soát chống chết máy,
  • hiện tượng lốc cánh quạt quét lùi (động cơ),
  • quầy hàng bán lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top