Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subject” Tìm theo Từ (462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (462 Kết quả)

  • chịu, phải bị, phải theo, tùy theo, subject to taxation, phải chịu thuế, subject to average, tùy theo tổn thất, subject to market fluctuation, có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường, subject to particular...
  • sự trả giá của chủ thể,
  • thông tin chuyên đề,
  • / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ (rằng), Tính từ: Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin...
  • / sʌb´və:t /, Ngoại động từ: lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại, làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai, Hình...
  • đối tượng con, đối tượng phụ, vật con,
  • đường dây có mục đích kinh doanh,
  • / ¸sʌbi´rekt /, Tính từ: gần thẳng,
"
  • Ngoại động từ: cho thuê lại,
  • / səb´dʌkt /,
  • còn chờ bảo hiểm,
  • đối tượng bảo hiểm,
  • đối tượng lao động,
  • tùy thuộc vào hợp đồng (chính thức), tùy thuộc vào hợp đồng chính thức,
  • trường hợp phải nộp xong thuế,
  • tùy thuộc việc trả tiền,
  • tùy thuộc vào ngày bốc hàng thỏa thuận,
  • /'æbdʒekt/, Tính từ: hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh, khốn khổ, khốn nạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top