Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn they” Tìm theo Từ (5.208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.208 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • Thành Ngữ:, they lost and we won, chúng nó thua và ta thắng
  • cổng if-then, cổng nếu-thì, phần tử nếu-thì,
  • phần tử nếu-thì,
  • Thành Ngữ:, them and us, những người giàu có hoặc quyền thế tương phản với những con người bình thường như (những) người đang nói
  • thiết bị lọc ép huyết thanh,
  • Thành Ngữ:, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào
"
  • phép toán if-then, thao tác nếu-thì,
  • quy tắc if-then, quy tắc điều kiện-tác dụng, quy tắc nếu-thì, quy tắc suy diễn,
  • bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục),
  • phần tử if-then,
  • Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • Thành Ngữ:, if you can't beat them , join them, không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
  • Idioms: to be at the top the of the form, Đứng đầu trong lớp học
  • Thành Ngữ:, on the crest of the wave, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
  • Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • vũ điệu của tỉ giá hối đoái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top