Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eye ” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • Tính từ: tròn mắt; trố mắt,
  • Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt,
  • / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • lỗ cáp,
  • các giếng xiên,
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´faiər¸aid /, tính từ, (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
"
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém,
  • Tính từ: cận thị,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • que thông có lỗ xỏ chỉ,
  • Tính từ: tinh mắt, nhanh mắt,
  • / ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt,
  • Tính từ: có mắt to đen láy,
  • Tính từ: trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt,
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top