Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Familiar with” Tìm theo Từ (1.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.707 Kết quả)

  • / fəˈmiliər /, Tính từ: quen thuộc, thân thiết, thân tình, suồng sã, lang chạ, tự nguyện chấp nhận, Danh từ: bạn thân, người thân cận, người...
  • Idioms: to be familiar with sth, quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • / fə'mijəl /, Tính từ: (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình, Y học: theo giãnh, Từ đồng nghĩa: adjective, family...
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
"
  • / ˈfæməl:z /, xem family,
  • thuộc núm,
  • bệnh giađình,
  • bệnh giađình thóai hóa gan nhân đậu,
  • (chứng) mật huyết giađình,
  • núm vú,
  • bệnh gaucher,
  • thể núm,
  • liệt giađình chu kỳ,
  • vàng dakhông sắc tố mật gia đình,
  • bệnh teo chất trắng não, bệnh merzbacher-pelizaeus, bệnh thoái hóa,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top