Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Familiar with” Tìm theo Từ (1.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.707 Kết quả)

  • theo tiến độ dỡ hàng, trả vận phí cùng lúc với việc dỡ hàng,
  • được bọc vàng,
  • tô bằng đất sét,
  • tài sản định mức,
  • bulông mang êcu,
  • đinh ốc chặn chống quay,
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • sự dán chồng,
"
  • trét kín bằng mỡ,
  • panen có lỗ cửa,
  • hoán vị có lặp,
  • mạ vàng,
  • Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò,
  • rải atfan,
  • trám matit, trám vữa,
  • gạch có ống thông gió,
  • sóng mang bị nhiễu,
  • liên kết bằng then chêm,
  • Địa chất: sự khấu bằng lò chợ có phá hỏa,
  • cột có thanh ngang, cột có xà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top