Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Familiar with” Tìm theo Từ (1.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.707 Kết quả)

  • sự khoan bằng choòng,
  • giàn có thanh chống,
  • sự rão tăng cường,
  • kích thước có phần chừa, kích thước để dôi,
  • rút có hoàn lại, lấy mẫu có hoàn lại,
  • bộ vấu kẹp, kẹp có mỏ cặp,
  • hợp đồng có đền bù,
  • tòa có thẩm quyền,
"
  • mạ kền,
  • đường có hai, ba, bốn phần xe chạy riêng biệt,
  • lỗ có bậc, lỗ có gờ,
  • gara có thang máy,
  • chạm sửa chữa, gara sửa chữa,
  • Thành Ngữ:, hence with him !, tống cổ nó đi!
  • Nghĩa chuyên nghành: máy chiếu, máy chiếu,
  • panen có lỗ cửa,
  • sự trả tiền khi đặt hàng, trả tiền khi đặt hàng,
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • đài bị nhiễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top