Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the birds” Tìm theo Từ (9.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.799 Kết quả)

  • sự công khai mời thầu, sự quảng cáo gọi thầu,
  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • các điều kiện quy định sự phù hợp của hồ sơ dự thầu,
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • để đến kỳ thanh toán tới,
"
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
  • thời gian chuẩn bị hồ sơ dự thầu,
  • nhìn theo đường chim bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top