Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the birds” Tìm theo Từ (9.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.799 Kết quả)

  • / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • / 'dʒeilbə:d /, Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, quân lưu manh, quân vô lại,
  • prô-fin dạng mỏ chim (kiểu gô-tic),
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • mời thầu ai đó,
  • khấc miệng chim,
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • Danh từ: lồng chim,
  • / 'bə:d,wɔtʃə /, Danh từ: người quan sát nhận dạng chim,
  • Danh từ: khu bảo tồn chim,
"
  • / ´dʌn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vịt đầu nâu,
  • / 'ə:libə:d /,
  • đấu thầu công khai, gọi thầu công khai,
  • gọi thầu, mời thầu,
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ tuyết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain,
  • / ´sekritəri¸bə:d /, danh từ, (động vật học) diều ăn rắn,
  • Danh từ: chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt),
  • Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo mắt chim, cây anh đào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top