Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the birds” Tìm theo Từ (9.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.799 Kết quả)

  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • cảnh nhìn từ trên không xuống,
"
  • trứng chim,
  • nhà ở cho người già,
  • giao dịch ghi sổ, giao dịch kỳ hạn (thanh toán sau),
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • Thành Ngữ:, the worse for wear, (thông tục) mòn, hỏng; mệt mỏi
  • giao dịch thanh toán sau,
  • dung lượng ắcqui,
  • Thành Ngữ:, one for the road, (thông tục) ly rượu lên đường
  • tiền cược bán, tiền cược mua, tiền cược nghịch,
  • sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán), sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán),
  • trại dưỡng lão,
  • đối sách thất nghiệp,
  • rãnh tĩnh mạch dưới đòn,
  • có ý muốn mua (thứ gì), nghĩ đến việc mua (món hàng nào đó),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top