Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Furnance” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • sự sưởi ấm bằng lò,
  • khớp lót lò, lớp lót lò nung,
  • cổ lò,
  • Danh từ: lò nấu thuỷ tinh,
  • lò đáy bằng,
  • lò làm tăng bền, lò tôi,
  • bộ nung nóng, lò nung, lò tôi, lò gia nhiệt, lò nhiệt, lò nung, lò sưởi,
"
  • lò hàn đắp, lò lật,
  • lò nhiều tầng (lửa),
  • lò lửa trực tiếp,
  • lò đứng, lò giếng, lồ giếng, lò quạt gió, electric shaft furnace, lò giếng chạy điện, electric shaft furnace, lò giếng chạy điện
  • lò sten,
  • lò thiêu,
  • lò ngầm, lò dưới đất,
  • lò tôi, lò ủ,
  • lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện, electric-arc furnace (eaf), lò hồ quang điện, héroult arc furnace, lò hồ quang héroult,...
  • lò nung vật liệu,
  • lò bailey,
  • lò hàn,
  • lò đáy di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top