Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give in trust” Tìm theo Từ (5.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.109 Kết quả)

  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • tín thác tiền tệ,
"
  • chứng khoán tín thác,
  • tiền gửi tin thác,
  • quỹ tín thác,
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • giàn liên kết bu-lông,
  • Thành Ngữ:, to live in, ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • Thành Ngữ:, to thrust in, thọc vào, giúi vào, nhét
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • từ bỏ, giành ra (thời gian),
  • chứng thư tín thác, ủy thác tài sản,
  • đưa lại, Từ đồng nghĩa: verb, give
  • cho thiếu, chịu,
  • Danh từ (thông tục): sự tố cáo, sự phát giác, Đồ bán rẻ; đồ cho không, Tính từ: rất rẻ, rất hạ...
  • Thành Ngữ:, give me, (ch? l?i m?nh l?nh) tôi thích, tôi ph?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top