Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give in trust” Tìm theo Từ (5.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.109 Kết quả)

  • quỹ từ thiện,
  • tờ-rớt cổ phần cố định,
  • quỹ đầu tư tài sản thương mại,
  • công ty tín thác bảo đảm,
  • giàn có nhiều thanh bụng,
  • ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng),
  • quỹ tín thác không được phép,
  • Thành Ngữ:, to live in a small way, sống giản dị và bình lặng
  • người cấp tín dụng, người cho vay,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • thời gian quy định,
  • giá nêu rõ,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • lưu lượng thực,
  • trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • mạch có điện,
  • tải trọng sống (tàu, xe...), tác động biến đổi, hoạt tải, tải trọng biến đổi, tải trọng có ích, tải trọng di động, tải trọng tạm thời, tải trọng biến đổi, tải trọng động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top