Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give in trust” Tìm theo Từ (5.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.109 Kết quả)

  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • nhường đường,
  • / givΛp /, sự chia hoa hồng,
  • sụp xuống, đổ xuống, ráng sức chèo (đạo hàng), sụp đổ,
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • ủy thác tích cực,
  • công ty tín thác trái khoán,
  • ủy thác tùy nghi,
  • ủy thác cố định,
  • quỹ đầu tư linh hoạt,
  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • quỹ tín thác chính,
  • tổ hợp độc quyền tiền tệ, tổ hợp độc quyền về tiền tệ, tờ-rớt tài chính,
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • tín thác miệng,
  • di tặng khẩn nguyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top