Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • gọi điện tín,
  • nước giàu và "nước nghèo",
"
  • Idioms: to have power in hand, nắm quyền hành
  • Phó từ: tau trong tay; nắm tay nhau (thân thiết hoặc trìu mến), liên quan chặt chẽ,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • sụt [sự sụt],
  • kéo thêm (dây tời), thu bớt, thu chão, thu dây,
  • lưu trong,
  • Idioms: to have a browse in a bookshop, xem lướt qua tại cửa hàng sách
  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top