Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • tiền mặt còn lại đang giữ,
  • tiền mặt tồn quỹ, tiền chi vặt, tiền hiện có, tiền hiện có (trong tay, trong quỹ), tiền tồn quỹ, tồn quỹ,
  • tiền mặt hiện có, tiền mặt trong kho,
  • hàng có sẵn để bán, hàng có sẵn trong kho, hàng trữ hiện có,
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • Thành Ngữ:, a helping hand, s? giúp d?
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • Idioms: to have a cobweb in one 's throat, khô cổ họng
  • Idioms: to have a corner in sb 's heart, Được ai yêu mến
  • Thành Ngữ:, to have a corner in somebody's heart, được ai yêu mến
  • Idioms: to have a dip in the sea, tắm biển
  • Thành Ngữ:, to have a finger in every pie, có liên can (dính líu)
  • Idioms: to have a quaver in one 's voice, nói với một giọng run run
  • Idioms: to have a hobble in one 's gait, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • Idioms: to have a maggot in one 's head, có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
  • Idioms: to have a pain in the head, Đau ở đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top