Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have a bun in the oven, như bun
  • Thành Ngữ:, have a vested interest ( in something ), mong được lợi (từ cái gì)
  • Idioms: to have a good tuck -in, dùng một bữa ăn thịnh soạn
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • sự trương nở của cát,
  • dải sóng, băng sóng, băng sóng,
  • quỹ tiền mặt, số dư quỹ, số tiền còn lại trong két, tiền mặt còn lại đang giữ, tiền mặt sẵn có (để thanh toán),
  • Phó từ: hết sức thân thiết,
  • Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • Thành Ngữ:, in the turn of a hand, ch? nhoáng m?t cái, chóng nhu tr? bàn tay
  • Idioms: to have a drop in one 's eye, có vẻ say rồi
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • Thành Ngữ:, to have the game in one's hand, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
  • sóng phân cực bên phải,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top