Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a hand in” Tìm theo Từ (15.384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.384 Kết quả)

  • Idioms: to have a miraculous escape, trốn thoát một cách kỳ lạ
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Idioms: to have a quick slash, Đi tiểu
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • Idioms: to have taste in music, có khiếu về âm nhạc
  • nộp đơn từ chức,
  • Thành Ngữ:, to take in hand, nh?n làm, ch?u trách nhi?m làm, ch?u cáng dáng
  • băng sóng trung, dải sóng trung,
  • chuyển mạch dải sóng,
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top