Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have relation to” Tìm theo Từ (14.188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.188 Kết quả)

  • hệ thức tương đối,
  • chuyển vị quay tương đối,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
"
  • Thành Ngữ:, to have buried a relative, đã mất một người thân
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • bãi bỏ qui định,
  • có liên quan,
  • Idioms: to have a distant relation with sb, có họ xa với ai
  • có quyền truy đòi đối với,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • lát mặt đường,
  • dừng tàu,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top