Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In spite of everything” Tìm theo Từ (24.128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.128 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in spite of, mặc dù; bất chấp; không đếm xỉa tới; không bị ngăn trở
  • / 'evriθiɳ /, Đại từ: mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất, là tất cả, Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, in spate, dâng lũ (về một con sông..)
  • tại chỗ,
  • / spait /, Danh từ: sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, sự thù hận; mối hận thù; sự ác ý, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm phiền, chọc...
  • sông đang mùa lũ, sông đang mùa nước lên,
  • bê-tông đúc tại công trường,
"
  • cọc bê-tông đúc tại chỗ,
  • đổ, đúc tại hiện trường,
  • thí nghiệm tại hiện trường, thí nghiệm tại chỗ,
  • bê tông đúc tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ,
  • sự giám sát tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • dãy phòng thông nhau,
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • sự trương quảng cáo,
  • đợt sóng bãi công,
  • dãy chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top