Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Joint ” Tìm theo Từ (3.204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.204 Kết quả)

  • hộp nối dây cáp, khớp nối dây cáp,
"
  • mạch liên hợp, mạch liên kết,
  • mộng đa đô,
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • Danh từ: tài khoản chung (của chồng và vợ), tài khoản hợp nhất, tài khoản chung, tài khoản liên doanh, tài khoản liên hợp, tài khoản xí nghiệp hợp doanh, tài khoản liên kết,...
  • tác dụng cùng nhau,
  • người đại lý liên kết,
  • góc nối, góc nối,
  • những người cùng nộp đơn,
  • cụm khớp quay,
  • cuộc kiểm toán chung, việc cùng kiểm toán,
  • cùng hợp tác, sự cùng hợp tác, sự cùng hùn hạp,
  • tiền trợ cấp chung,
  • chốt bi, chốt ngang, chốt nối, đinh ghép, joint , pin, chốt ngang, chốt bi, joint , pin, chốt ngang, chốt bi
  • quy hoạch liên hợp,
  • đồng quảng cáo, hợp tác, quảng cáo liên kết, sự khuyến mãi chung, sự khuyến mại chung,
  • sự cùng mua, sự đồng thủ đắc, sự tậu chung,
  • góc xoay của nút,
  • dịch vụ kết hợp,
  • dịch vụ kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top