Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under surveillance” Tìm theo Từ (983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (983 Kết quả)

  • / sə:´veiləns /, Danh từ: sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận, Điện tử & viễn thông: sự quản đốc, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • Thành Ngữ:, keep sb under observation, theo dõi ai một cách cẩn thận
  • tĩnh không thân tàu,
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • giám sát giá cả,
  • sự giám sát bằng rađa,
  • sự giám sát phạm vi,
  • hệ thống giám sát, một loạt thiết bị theo dõi được thiết kế để kiểm tra các điều kiện về môi trường.
  • vệ tinh giám sát,
  • sự giám sát giao thông,
"
  • giám sát điện tử, electronic surveillance assistance centre (esac), trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
  • giám sát y tế, sự kiểm tra tổng quát định kỳ tình trạng sức khoẻ của một công nhân; những yếu tố chấp nhận được của một chương trình giám sát như thế được liệt kê trong tiêu chuẩn quản...
  • rađa kiểm soát thứ cấp,
  • ra đa giám sát mục tiêu,
  • điều khiển quá trình, giám sát sản xuất,
  • sự giám sát sức khoẻ,
  • giám sát đa phương,
  • sự chuẩn bị hạ cánh có quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top