Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under surveillance” Tìm theo Từ (983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (983 Kết quả)

  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
  • nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
  • hệ thống giám định âm thanh,
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
  • phó giám đốc,
  • chụp ảnh dưới nước,
  • dưới sức ép,
  • thiếu cốt thép,
  • đang sửa chữa,
  • dưới bão hòa,
  • Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước
  • đang chạy ngoài khơi, đang trên đường, đang chạy,
  • Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng), Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top