Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep under surveillance” Tìm theo Từ (983) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (983 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • thiên áp dương,
  • giữ cho các dòng liên tục,
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ,
  • gửi vào bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • rađa theo dõi tuyến đường bay,
  • sự kiểm tra tổng quát phổ,
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top