Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a rock” Tìm theo Từ (9.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.737 Kết quả)

  • đá đaicơ, đá thể tường,
  • kè đá, kè đá,
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • khóa đường dây, khóa đường truyền, khóa dòng,
  • đá si-li-cat vôi, đá silicat vôi,
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • đá vôi chất lượng thấp,
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
"
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • giống một con số,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • kích thích giếng (trong khai thác bằng bơm nén),
  • Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải,
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top