Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a rock” Tìm theo Từ (9.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.737 Kết quả)

  • khóa file,
  • đóng chốt cửa, khóa cửa,
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • âu hai luồng,
  • khóa kết thúc dòng,
  • đặt một đường dây,
  • vẽ đường thẳng, gạch,
  • / ´peniə´lain /, tính từ, rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết), a penny-a-line novel, tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu
  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • kéo dài một đường thẳng,
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • chạy đâm vào đá, chạy xô vào đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top