Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MIG” Tìm theo Từ (668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (668 Kết quả)

  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • hỗn hợp, tỷ lệ trộn,
  • prefix chỉ 1 . giảm hay thu nhỏ lại 2. thô sơ,
  • / miks /, Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, Nội động từ: hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ( (thường) + with) dính dáng, giao...
"
  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • trộn, pha trộn,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
  • cấp phối cốt liệu (bê-tông),
  • máy lắng dùng khí nén, Địa chất: máy lắng dùng khí nén,
  • máy lắng dùng khí nén, máy lắng không pittông, Địa chất: máy lắng dùng khí nén, máy lắng không pitong,
  • gang bessemer, gang lò thổi axit,
  • máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp,
  • Địa chất: máy lắng có màng (kiểu màng),
  • dưỡng khoan, máy khoan xách tay,
  • hỗn hợp khô,
  • / ´kould¸pig /, ngoại động từ, giội nước lạnh để đánh thức dậy,
  • sự hòa màu, sự trộn màu,
  • sự hợp phần dẫn điện,
  • / ´fig¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây sung; cây vả, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top