Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MIG” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / æ´mi:gou /, Danh từ, số nhiều amigos: người bạn, Từ đồng nghĩa: noun, brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
"
  • / ´praidful /, tính từ, ( Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào, Từ đồng nghĩa: adjective, haughty , high-and-mighty , insolent , lofty , lordly , overbearing , overweening , proud ,...
  • máy tính amiga,
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • giao diện máy, gaming machine interface card (gmic), thẻ giao diện máy trò chơi, technology independent machine interface (ibm) (timi), giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
  • nửa nhóm thương, rees's quotient semigroup, nửa nhóm thương rixơ
  • / æmig´dælik /, tính từ, có chất hạnh; giống hạt hạnh, (giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh,
  • / ´ʌpiti /, như uppish, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bossy , bragging , cavalier , cheeky , cocky , conceited , egotistic , haughty , high and mighty * , high falutin , know-it-all * , overbearing ,...
  • đèn xì cho hàn mig-mag,
  • / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • / ´pælmigreid /, Tính từ: Đi bằng bàn chân,
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • / ´ri:meks /, Danh từ, số nhiều .remiges: lông cánh (chim),
  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • lõi que hàn thép sợi, que hàn (mig), dây máy hàn, dây hàn, que hàn, que hàn,
  • / ´ta:migən /, Danh từ: (động vật học) gà gô trắng xám, Kinh tế: gà gô trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top