Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mobbed” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • ống có gân, ống có gờ, ống có sườn (tăng cứng),
  • bản có sườn (tăng cứng), bản có gờ, bản có sườn,
  • mặt có gờ, mặt có gờ,
  • nhà kinh doanh chứng khoán,
  • cúi len chả kỹ,
  • được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn,
  • mũi khoán xoắn,
  • gạch định hình, gạch đúc,
  • lớp vỏ cách nhiệt,
  • ngói (lợp có) mấu,
"
  • vật đúc có gân,
  • cupôn có sườn,
  • tấm (kim loại) có gân tăng cứng, bản có gờ, bản có sườn, thép bản có gân, tấm có gờ,
  • bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, bộ tản nhiệt kiểu gân,
  • sườn (tăng cứng), gờ tăng cứng, gân tăng cứng, sườn tăng cứng,
  • người buôn bán bán ngoại hối, người kinh doanh ngoại hối,
  • bulông đầu nhọn,
  • Danh từ: kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm,
  • máy phay lăn răng, máy phay lăn răng, máy phay vít,
  • kẻ đầu cơ đất đai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top