Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Of higher rank” Tìm theo Từ (23.246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.246 Kết quả)

  • chuỗi các cuộn chuyển mạch,
  • thùng trữ (nước) đá, thùng trữ đá, tăng trữ (nước) đá, tăng trữ đá,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • bờ cao,
  • Nghĩa chuyên ngành: cao hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hệ số tương quan hạng,
  • hạng của ma trận, hạng ma trận, dãy ma trận, hạng của ma trận,
  • trục dọc,
  • thân bình chứa,
"
  • ngân hàng mỹ quốc (một ngân hàng lớn nhất thế giới),
  • ngân hàng nhật bản (ngân hàng trung ương nhật),
  • ngân hàng chiết khấu,
  • giàn đèn, dãy đèn,
  • nhóm bộ dao động,
  • xói bờ, sự xói bờ,
  • bán kính tay quay, bán kính tay quay,
  • ngân hàng canada (ngân hàng trung ương canada),
  • độ nghiêng, góc nghiêng, độ nghiêng (cánh máy bay),
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • góc chênh, góc nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top