Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rat race ” Tìm theo Từ (4.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.871 Kết quả)

  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
  • tỉ lệ thuế giá trị gia tăng, tỷ lệ thuế giá trị gia tăng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tay tráo trở,
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
"
  • Thành Ngữ: bất luận thế nào, at any rate, dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào
  • thích ứng tốc độ,
  • hệ số dịch chuyển gương lò,
  • cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • hạng nhất,
  • tốc độ quay, số vòng quay,
  • Địa chất: tốc độ đào lò, tốc độ tiến, tốc độ dịch chuyển,
  • suất cước thỏa thuận,
  • tỉ lệ không khí, tỷ lệ không khí,
  • tỉ lệ mất khách, tỉ lệ ngưng đặt mua dài hạn, tỷ lệ hao mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top