Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reverses” Tìm theo Từ (396) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (396 Kết quả)

  • dấu vết nghịch đảo (địa chấn), vạch đảo, vạch ngược,
  • dòng nghịch, dòng ngược chiều,
  • dòng điện quay ngược hướng, dòng điện ngược chiều,
  • lớp lọc ngược, thiết bị lọc ngược,
  • phản ứng ngược,
"
  • sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện), sự gửi tiền ngược lại,
  • sự quét ngược,
  • thế cong vênh ngược (đóng tàu),
  • phân nhỏ ngược,
  • tuabin chạy lùi (tàu thuỷ),
  • tời hai chiều,
  • kênh đảo chiều, kênh ngược,
  • ly hợp số lùi,
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • hướng cắm nghịch đảo,
  • hình ảnh ngược, hình ảnh đảo, ảnh ngược, video đảo, ảnh ngược,
  • ngắt ngược,
  • khóa đảo (cực tính của mạch),
  • sự trả tiền ngược lại,
  • độ chệch nghịch, thiên áp ngược, phân cực ngược, thiên áp ngược (tranzito),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top