Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rochef. ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • ocrơ sắt,
  • ocrơ lục,
  • ocrơ vàng,
  • ocrơ urani,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • chì ôxit (màu) vàng,
  • tên lửa dùng nhiên liệu lỏng,
  • Thành Ngữ:, off one's rocker, dở hơi; điên rồ
  • giá cần lắc,
"
  • gối tựa cầu kiểu thanh xoay,
  • sự cất cánh có trợ giúp của tên lửa đẩy (rato),
  • đạt được thành công tới tấp,
  • gối lắc trên ngõng trục,
  • used with mechanical lifters, cò mổ điều chỉnh được,
  • vòng tay chổi,
  • hỏa tiễn tầm xa,
  • động cơ tên lửa dùng nhiên liệu một thành phần,
  • tay đòn cân bằng,
  • tên lửa hyđrô siêu ổn định,
  • trục đòn cân bằng, trục giá đỡ quay, trục tay gạt lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top