Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scrolls” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • trụ xoắn ốc tay vịn,
  • / ´skroul¸wə:k /, danh từ, hình trang trí có những đường cuộn,
  • trống hình nón xoay,
  • bể chứa có hình trục lăn (có thể lăn được),
  • cuộn tự động, tự động cuộn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn),
  • hộp cuộn, scroll bar/scroll box, dải cuộn/hộp cuộn
  • buồng xoáy trôn ốc,
  • vỏ buồng xoắn (tua-bin),
  • tai cuộn,
  • cuộn trơn,
"
  • / stroul /, Danh từ: sự đi dạo, sự đi tản bộ, Nội động từ: Đi dạo, đi tản bộ, Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát), Hình...
  • phím scroll lock,
  • phần cuộn được,
  • vùng xương cùng,
  • hộp hình vỏ ốc,
  • kéo cắt lượn,
  • thanh cuộn đứng,
  • cam xoắn vít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top