Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take kindly to” Tìm theo Từ (13.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.211 Kết quả)

  • Idioms: to take kindly to one 's duties, bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
  • / ´kaindli /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, Phó từ: tử tế, ân...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • / 'kindl /, Ngoại động từ: Đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, Nội...
  • / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regal , aristocratic...
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
"
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • ghi chép, ghi chú,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • tháo rời ra,
  • có hiệu lực,
  • trở nên có hiệu lực, làm cho có tác dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top