Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take kindly to” Tìm theo Từ (13.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.211 Kết quả)

  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • Idioms: to take precedence of, Được ở trên, địa vị cao hơn
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • lấy lôgarit,
  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • quay sang hướng khác,
  • Idioms: to take umbrage at, cảm thấy bị phật ý
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • Idioms: to take an airing, Đi dạo mát, hứng gió
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • ghi mục lục hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, to take toll of, (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top