Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take kindly to” Tìm theo Từ (13.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.211 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy
  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Idioms: to take one 's heels to, chạy trốn
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
  • / ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ,
  • / ´fainli /, phó từ, Đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng,
  • / 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một, Nghĩa chuyên ngành: đơn, một lần, Từ...
  • / ´maildli /, Phó từ: nhẹ nhàng; êm dịu, dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn,
  • / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato),
  • Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • / ´kindlə /,
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) đầy hơi, (thông tục) dài...
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • Idioms: to take one 's chance, phó thác số phận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top