Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take kindly to” Tìm theo Từ (13.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.211 Kết quả)

  • Idioms: to take root, mọc rễ, bám rễ
  • chịu biến dạng dư,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • Idioms: to take tickets, mua vé
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Thành Ngữ:, to take control, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Idioms: to take lodgings, thuê phòng ở nhà riêng
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • chú ý,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận hàng lên tàu, bốc hàng lên tàu,
  • Thành Ngữ:, to take back, l?y l?i, mang v?, dem v?
  • thực hiện các bước,
  • Idioms: to take turns, theo thứ tự
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • Thành Ngữ:, to take warning, đề phòng, dè chừng, cảnh giác
  • Idioms: to take aim, nhắm để bắn
  • Thành Ngữ:, to take out, dua ra, d?n ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to take over, chuy?n, ch?, dua, d?n qua (du?ng, sông...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top