Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toy with” Tìm theo Từ (13.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.773 Kết quả)

  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
"
  • đổ đầy,
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với
  • Idioms: to be thrilled with joy, mừng rơn
  • Thành Ngữ:, to bubble over with joy, mừng quýnh lên
  • Thành Ngữ:, to begin with, trước hết là, đầu tiên là
  • Thành Ngữ:, to end with, kết thúc bằng
  • Thành Ngữ:, to finish with, hoàn thành, kết thúc, làm xong ( (như) to finish off)
  • Thành Ngữ:, to reckon with, tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • có một tài khoản ở ...
  • Idioms: to be elated with joy, mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
  • Thành Ngữ:, to close with, đến sát gần, dịch lại gần
  • Thành Ngữ:, to teem with, đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc
  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top