Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toy with” Tìm theo Từ (13.773) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.773 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, to wit, tức là, nghĩa là
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • can thiệp vào việc đi lại,
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • bọc chì,
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • ghép bằng đinh tán,
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to swell with pride, kiêu căng
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • lát gạch,
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to swell with indignation, tức điên người
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top