Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn deaf ear” Tìm theo Từ (4.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.484 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn a deaf ear, vờ không nghe, giả bộ làm ngơ
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • Tính từ: màu lá úa, màu vàng úa,
  • ampe - vòng không tải,
"
  • Tính từ: mua đắt,
  • bán mắc (=bán giá đắt),
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
  • núm vặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top