Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wilted” Tìm theo Từ (1.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.457 Kết quả)

  • / ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần một người đánh máy
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
"
  • Danh từ: (động vật học) chim dẽ bắc mỹ,
  • / wiηd /, Tính từ: (tạo thành tính từ ghép) có cánh (đặc biệt là có số lượng hoặc loại cánh được nói rõ), Cơ khí & công trình: có cánh,...
  • / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính từ: (thuộc) mùa đông; như mùa đông, thích hợp cho mùa đông,
  • / fild /, Hóa học & vật liệu: đầy, Xây dựng: được lấp đầy, được đổ ngập, được làm đầy, được rót ngập, Kỹ...
  • được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu,
  • / 'weistid /, Tính từ: thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo), (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ, a waisted coat, một cái áo khoác thắt eo, narrow-waisted, có eo thon,...
  • / wigd /, tính từ, mang tóc giả,
  • wintel,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • Tính từ: dược giãn ra; được nở ra,
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • / ´giftid /, Tính từ: có tài, thiên tài, có năng khiếu, Xây dựng: tài ba, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top