Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Achats” Tìm theo Từ | Cụm từ (643) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm niệu đạo hóachất,
  • (sự) kháng hóachất,
  • đốt bằng hóachất,
  • Y học: (thuộc) hướng hóachất,
  • đốt bằng hóachất,
  • đốt bằng hóachất,
  • viêm môi hóachất,
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • thạchasbby,
  • Danh từ: ( (viết tắt) của parachutist) (quân sự), (thông tục) lính nhảy dù,
  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
"
  • que hàn bọc (chất) trợ dung, que hàn có thuốc,
  • lối (chất) đá, lối chất (nước) đá, lối chuyển đá (vào kho),
  • / daii'lektrik /, Danh từ: (điện) chất điện môi, Tính từ: thuộc chất điện môi, Toán & tin: (vật lý ) (chất) điện...
  • sự chuyển động củachất nhiễm sắc,
  • ngừng tiết sữachất làm ngừng tiết sữa,
  • hằng số chất khí, hằng số định luật khí, hằng số (chất) khí, hằng số khí, hằng số khí ®, hằng số khí phổ biến, Địa chất: hằng số khí, universal gas constant, hằng...
  • (thuộc) tiết sữachất làm tiết sữa, chất lợi sữa,
  • chất đông củachất xám,
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top